--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ buy the farm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
numskull
:
người đần độn, người ngốc nghếch
+
masochistic
:
khổ dâm, bạo dâm
+
falt tire
:
lốp bẹp, lốp xì hơi
+
đen kịt
:
Black, inky-black
+
corynebacterium diphtheriae
:
vi khuẩn gây ra bệnh bạch hầu